|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se désintéresser
| [se désintéresser] | | tự động từ | | | không quan tâm đến | | | Se désintéresser de son travail | | không quan tâm đến công việc | | | Il s'est complètement désintéressé de son fils | | hắn hoà n toà n không quan tâm gì tới đứa con trai của mình | | phản nghĩa se préoccuper |
|
|
|
|